check_box
check_box 2
1
-2
-3
-1
Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số không có cực trị
1
check_box
1
-1
2
-2
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
0
1
2
4
check_box
check_box
check_box
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280
check_box
check_box
Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
0
check_box 1
0
3
7
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
check_box
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?
Tất cả các phương án đều đúng
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?
Tất cả các phương án đều đúng
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
check_box
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
check_box
Cho A={a.b.c}, B={1,2,3}, C=[b,c,a}, D={3,2,1}.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A=B
A=C
A tương đương B
B=D
Cho các giới hạn có giá trị:
Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
(I) và (II)
(I) và (III)
(II) và (III)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn có giá trị:
Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
(II) và (III)
(I) và (III)
(I) và (II)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn sau:
Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?
Chỉ (I)
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (II)
Chỉ (III)
Cho các giới hạn sau:
Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (III)
Chỉ (II)
Chỉ (I)
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho hàm số
là điểm
Cực tiểu
Gián đoạn bỏ được
Gián đoạn loại 2
Liên tục
Cho hàm số
là điểm
Gián đoạn loại 2
Gián đoạn bỏ được
Liên tục
Cực tiểu
Cho hàm số:
Hàm số ngược (đảo) cho bởi công thức nào sau đây?
Cho hàm số:
Hàm số ngược (đảo) cho bởi công thức nào sau đây?
Cho hàm số:
Hàm số ngược (đảo) cho bởi công thức nào sau đây?
check_box
Cho hàm số:
check_box
Cho hàm số:
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a # 0 thì a2 > 0
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2
Nếu a # 0 thì a2 > 0
Đạo hàm cấp hai của hàm số
Đạo hàm cấp hai của hàm số
Đạo hàm cấp hai của hàm số
check_box
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:
0
Không tồn tại
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
check_box
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
check_box
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
check_box
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
check_box
Giải phương trình đẳng cấp
check_box
Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình thuần nhất
check_box
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 10y=0
check_box y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 2y=0
y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = ex (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 2y=x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 2y=x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’+ 3y’=0
y = e-3x (C1 x+ C2 )
y = C1 + C2 e-3x
y = C1 x+ C2 e-3x
y = C1 + C2 e3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’+ 9 y=0
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = C1 cos3x- C2 sin3x
y= C1 cos3x+ C2 sin3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’+y’-2y=0
check_box y= C1 ex + C2 e-2x
y = C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-x + C2 e2x
y= C1 e-2x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’-10y’+25y=0
y = C1 e-2x + C2 e2x
y = e3x (C1 x+ C2 )
y = e4x (C1 x+ C2 )
y = e5x (C1 x+ C2 )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’-y’-2y=0
y= C1 ex + C2 e2x
y = C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-2x + C2 e2x
y= C1 e-x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’- 3y’= 2 – 6x
y = C1 + C2 e3x + x
y = C1 + C2 e3x + x 2
y = C1 x+ C2 e-3x + x2
y = e-3x (C1 x+ C2 ) + x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’- 7y’+6y = sinx
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 2y’+y = 4e-x
y = (C1 + C2 x)e-x + 2x2 e-x
y = C1 + C2 e3x + x 2
y = ( C1 + C2 )e-x + 3x2 e-x
y =( C1 x+ C2)e-3x + 2x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 4y’- 5y = 2ex
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 4y’- 5y = 2ex
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 9 y= 6e3x
check_box
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 9 y= 6e3x
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1
y’+2xy=x
check_box
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1
y’+2xy=x
Giới hạn bằng
0
1
không tồn tại
Giới hạn bằng
1
không tồn tại
0
Giới hạn bằng:
Giới hạn bằng:
Giới hạn bằng:
check_box
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
1
0
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
0
1
không có cực tiểu
-1
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
check_box
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
check_box
Tất cả các phương án đều đúng
-1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8
1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
4
1
0
2
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282
Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1
0
7
3
0
1
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tụ
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
check_box Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
Khi viết: Cho x → +∞
thì giá trị của là:
0
1
2
3
Khi viết: Cho x → +∞
thì giá trị của là:
check_box 1
0
2
3
Khi viết: Cho x → +∞
thì giá trị của là:
2
3
1
0
Khi viết: Cho x → 0
thì giá trị của là:
0
1
1/2
1/3
Khi viết: Cho x → 0
thì giá trị của là:
1
1/2
0
1/3
Khi viết: Cho x → 0
thì giá trị của là:
check_box 1/3
0
1
1/2
Khi viết: Cho x→a
thì giá trị của l là:
0
1
cos a
Khi viết: Cho x→a
thì giá trị của l là:
cos a
1
0
Một nguyên hàm của hàm số
check_box
Một nguyên hàm của hàm số
Một nguyên hàm của hàm số
check_box
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số
là:
Tập xác định của hàm số
là:
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
check_box -2 ≤ x < 0
-2 < x ≤ 0
-2 < x ≤ 0
-2 ≤ x ≤ 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
1 < x ≤ 3
2 < x ≤ 5
3 ≤ x < 5
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-2 < x < 2
-2 < x ≤ 2
-2 ≤ x < 2
-2 ≤ x ≤ 2
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
check_box
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
3 ≤ x < 5
2 < x ≤ 5
1 < x ≤ 3
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tính giới hạn sau:
0
1
3
Tính giới hạn sau:
0
1
3
Tính tích phân đường
Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)
1
-1
2
-2
Tính tích phân đường
Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)
-2
2
1
-1
Tính tích phân:
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
Tính tích phân:
Tính tích phân:
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
check_box
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = - 4
a = 0
a = 10
a = 3
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = - 5
a = - 6
a = 0
a = 2
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = 3
a = 10
a = 0
a = - 4
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = 2
a = 0
a = - 5
a = - 6
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
check_box a = - 4
a = 0
a = 10
a = 3
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
check_box a = 2
a = - 5
a = - 6
a = 0
Trong các tập sau, tập nào hữu hạn?
Tập mọi điểm nằm tren đoạn thẳng nối liền hai điểm phân biệt M , N
Tập mọi số nguyên dương lớn hơn 100
Tập mọi số nguyên dương bé thua 1.000.000.000
Tập mọi sô nguyên nhỏ hơn hoặc bằng 10
Với giá trị nào của a thì hàm số
Với giá trị nào của a thì hàm số
Với giá trị nào của a thì hàm số
liên tục tại
5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số
liên tục tại
5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số
liên tục tại
check_box 5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số
check_box
Xét chuỗi số
Hỏi kết luận nào sau đây sai?
Chuỗi số hội tụ
Chuối số phân kỳ
Xét chuỗi số
Hỏi kết luận nào sau đây sai?
Chuối số phân kỳ
Chuỗi số hội tụ
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:
(I) hoặc (III)
Chỉ (I)
Chỉ (II)
Chỉ (III)
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:
Chỉ (I)
Chỉ (II)
(I) hoặc (III)
Chỉ (III)
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Khi f liên tục tại điểm thì đạt giá trị nào?
1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Khi f liên tục tại điểm thì đạt giá trị nào?
check_box
1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Khi f liên tục tại điểm thì đạt giá trị nào?
1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại ?
1
-2
4
-4
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại ?
check_box 4
1
-2
-4
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại ?
-4
-2
1
4
Môn học xem nhiều nhất
- list IT10 Hệ quản trị CSDL
- list EG20 Nguyên lý Thống kê về kinh tế
- list EG09.3 Anh văn III
- list EG23 Quản trị kinh doanh
- list EG28 Thị trường chứng khoán
- list EG12 Tin học đại cương
- list EN37 Viết - Tiếng Anh 5
- list EG22 Phân tích hoạt động kinh doanh
- list EG10.3 Đại số tuyến tính
- list EG09.1 Anh văn I
- list EG42 Triết học Mác - Lênin
- list IT14 Ngôn ngữ thiết kế Web
- list EN10 Ngữ âm lý thuyết
- list EN23 Nói - Tiếng Anh 2
- list EG43 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website
Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593