check_box . −12m −16
. 12m + 16
. 12m + 32
. −12m −32
check_box . 2m + 1
. 2m
. 2m + 2
. 2m −1
1
-1
1/2
-1/2
. 0
. −1
. −2
. −3
. − 76
. −152
. −19
. –38
. 1/2
. −1/2
. 3/2
. −3/2
. 17/9
. −17/9
. 19/9
. −19/9
. 8m − 17
. 16m + 17
. −16m −17
. −8m + 17
X biểu diễn tuyến tính duy nhất qua X_1,X_2,X_3.
X có thể biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
X có vô số cách biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
X không thể biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
. 17/6
. −17/6
. 19/6
. −19/6
. −30 + 20m
. 30 −20m
. −60 + 40m
. 60 −40m
check_box . 15m
. −12m+3
. 12m−3
. −15m
. 1/7
. −1/7
. 3/7
. −3/7
check_box . −2916
. 1458
. −1458
. 2916
. 16m − 13
. 16m −11
. 8m − 13
. 8m −11
check_box . 35
. 175
. −175
. −35
. −120 + 8m
. −120 +8m
. 194 – 6m
. 194 + 6m
. 1/2
. −1/2
. 3/2
. −3/2

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
. 7
. −7
. 9
. −9
. m ≠ 34/5
. m ≠ −34/5
. m ≠ 63/10
. m ≠ −63/10
check_box . 57800
. 115600
. 14450
. 28900
check_box . 7/2
. 25/4
. −25/4
. −7/2
check_box . m ≠ −30/17
. m ≠ 30/17
. m ≠ 30/27
. m ≠ −30/27
. m≠ 2/7
. m≠ −2/7
. m≠ 4/7
. m≠ −4/7
. m ≠ 15/28
. m ≠ −15/28
. m ≠ 4/7
. m ≠ −4/7
. 1/59
. −1/59
. 3/59
. −3/59
. 49/40
. 49/60
. 59/40
. 59/60
check_box . 54
. 18
. −18
. −54
. 1/2
. −1/2
. 1/4
. −1/4

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . 4m −6
. 4m + 6
. −4m +6
. −4m −6
. 2/7
. −2/7
. 3/7
. −3/7
4
-4
6
-6
. m ≠ 3/5
. m ≠ −3/5
. m ≠ 31/25
. m ≠ −31/25
. 104
. -104
. 52
. -52

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . 14
. −14
. 18
. −18
check_box . không tồn tại m.
. m ≠1
. m=1
m=0
: . m ≠1, . không tồn tại m.
. m ≠ 1
. m ≠ −1
. m ≠ 2
. m ≠ –2
check_box . 11
. −11
. 19
. −19
(-1,3,2)
(2,3,-1)
(3,-1,2)
(3,2,-1)
. 10/7
. -10/7
. 5/7
. -5/7
. −20 + 6m
. –20− 6m
. −20m −6
. −20m+6
check_box . 5/37
. −5/37
. 5/74
. −5/74
. Bốn nghiệm.
. Một nghiệm duy nhất.
. Vô nghiệm.
. Vô số nghiệm.
. −10
. −11
. −8
. −9
. 4
. 5
. 6
. 7
. 15
. 17
. 25
. 27
. 8m − 37
. −16m − 37
. −16m −27
. 8m − 27
check_box . −3
. 3
. 9
. −9
check_box . −6m−15
. 6m+15
. −6m+15
. 6m−15
check_box . (−5, 3)
. (−5, 2)
. (−5, −2)
. (−5, −3)
65+8m
65-8m
-7+8m
–7-8m
check_box . 4
. 13
. 14
. 5
check_box . m ≠ −25/3
. m ≠ 25/3
. m ≠ 75/6
. m ≠ −75/6
check_box . −18
. −12
. −6
. −9
check_box . 17
. 13
. 5
. 9
check_box . 30
. 40
. 50
. 60
. m dòng và n+1 cột.
. m+1 dòng và n+1 cột.
. n dòng và m+1 cột.
. n+1 dòng và m+1 cột.
. 1
. −1
. 7
. −7
check_box . −51
. 41
. −41
. 51
. m ≠ 0
. m ≠ 1
. m ≠ 2
. m ≠ 3
check_box . 19
. 11
. 15
. 7
Không tồn tại m.
m≠0
m≠1
Với mọi m.
check_box . −66/19
. −26/19
. 46/19
. 86/19
. –10m + 1
. −10m −1
. −10m −12
. −10m+12
. 20
. 27
. -27
. 37
. 4
. 5
. 6
. 7
. 13
. −13
. 15
. −15
. 9/14
. -9/14
. 9/7
. -9/7
. 15/14
. −15/7
. 2/14
. −2/7

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . 1
. −1
. 2
. −2
. m ≠ −15/14
. m ≠ 8/7
. m ≠ −8/7
. m ≠15/14
. m ≠ 2/7
. m ≠ −2/7
. m ≠ 4/7
. m ≠ −4/7
check_box . 3/13
. 2/13
. −2/13
. −3/13
check_box . m ≠ 43/16
. m ≠ 43 / 30
. m ≠ −43/16
. m ≠ −43/30
. m ≠ 168/75
. m ≠ −168/75
. m ≠ 178/75
. m ≠ −178/75
check_box . m ≠ −29/24
. m ≠ 19/24
. m ≠ −19/24
. m ≠ 29/24
check_box . m ≠ −23/30
. m ≠ 23/30
. m ≠ 5/12
. m ≠ −5/12
. 361
. −361
. 722
. −722
check_box . 6m/17
. −3m/17
. −3m/17
. −6m/17

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . −7/25
. 7/17
. −7/17
. 7/25
. 105
. 2835
. 420
. 8505

check_box Pa:C
Pa: A
Pa:B
Pc:D
check_box . m ≠ 3/2
. m ≠ −3/2
. m ≠ 5/3
. m ≠ −5/3
. (−11, 6)
. (−11, −6)
. (29, 24)
. (29, 24)
check_box . −37/13
. 37/13
. −5/13
. 5/13

check_box Pa:B
Pa: A
Pa:C
Pc:D
. Có thể có.
. Có.
. Không bao giờ.
. Không.
. m ≠ 3/2
. m ≠ −3/2
. m ≠ 5/3
. m ≠ −5/3
. 35/18
. −35/18
. 35/9
. −35/9
check_box . −17
. 13
. −13
. 17
. 10
. 12
. 14
. 15
. 11/6
. 5/6
. 7/6
. 9/6
. 21/4
. −21/4
. 23/4
. −23/4
check_box . m ≠ −4/3
. m ≠ 4/3
. m ≠ 5/6
. m ≠ −5/6
. 10/49
. −10/49
. 12/59
. −12/59
check_box . m ≠ −170/11
. m ≠ 170/11
. m ≠ 20/19
m ≠ −20/19
check_box . 5G0+5100
. 5G0+6100
. 6G0+5100
. 6G0+6100
check_box . 18
. 12
. 14
. 16
check_box . 28/19
. 24/19
. −24/19
. −28/19
check_box . m ≠ −8/7
. m ≠ −15/14
. m ≠ 8/7
. m ≠15/14
check_box . −104
. −208
. −26
. −52
check_box . m ≠ −29/24
. m ≠ 19/24
. m ≠ −19/24
. m ≠ 29/24
check_box . −17
. 14
. −14
. 17
. ( −15, 23)
. (−15, 15)
. (−20, 25)
. (−20, 27)
. m ≠ 15/28
. m ≠ −15/28
. m ≠ 4/7
. m ≠ −4/7
check_box . −8m/17
. 6m/17
. −6m/17
. 8m/17
. 13 + 2m
. 13 −2m
. 15 – 2m
. 15 + 2m
check_box . m ≠ −34/5
. m ≠ 34/5
. m ≠ 63/10
. m ≠ −63/10
check_box . 11/7
. −11/7
. 15/14
. −15/14

check_box Pc:D
Pa: A
Pa:B
Pa:C
check_box . 14
. 10
. −10
. −14
. 2
. −2
. 3
. −3
check_box . m ≠ −4/7
. m ≠ 2/7
. m ≠ −2/7
. m ≠ 4/7

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . 7
. 13
. −13
. −7
check_box . 10m/27
. −10m/27
. 5m/27
. −5m/27
check_box . −17
. −11
. −13
. −15
check_box . 17
. 11
. 15
. 9
. 32/5
. −32/5
. 34/5
. −34/5
. 6
. −6
. 8
. −8

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box . 14
. 10
. 16
. 6
check_box . 10
. −10
. 14
. −14
check_box . m ≠ −178/75
. m ≠ 168/75
. m ≠ −168/75
. m ≠ 178/75
Không tồn tại m.
m≠0
m≠1
m≠2
. 26
. -28
. 37
. -37
. 4/3
. −4/3
. 5/3
. −5/3
. 27m + 17
. 27m −17
. 9m − 7
. 9m + 7
. −25
. −45
. −65
. −85
. Độc lập tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Độc lập tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
check_box . m ≠ −4/7
. m ≠ 2/7
. m ≠ −2/7
. m ≠ 4/7
. −5
. −6
. −7
. −8
check_box . −20
. 20
. 40
. −40

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
X biểu diễn tuyến tính duy nhất qua X_1,X_2,X_3.
X có thể biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
X có vô số cách biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
X không thể biểu diễn tuyến tính qua X_1,X_2,X_3.
. 10
. 10
. 11
. −11
. 10
. 12
. 14
. 8
check_box . −14
. 14
. 18
. −18
check_box . (2, 4)
. (−2, 4)
. (3, 4)
. (−3, 4)
. 20
. -20
. 28
. 30
. −10 +8m
. −10+ 10m
. −12 + 8m
. −12+ 10m
check_box . (p1 = 10, p2 = 11)
. (p1 = 10, p2 = 12)
. (p1 = 11, p2 = 10)
. (p1 = 11, p2 = 12)
. ( −22, −6 +21m)
. ( 22, −6−21m)
. (22, −6+21m)
. (−22, −6−21m)
. Độc lập tuyến tính vì hai dòng không tỷ lệ.
. Độc lập tuyến tính vì hai dòng tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai dòng không tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai dòng tỷ lệ.
. 1/2
. −1/2
. 1/4
. −1/4
. 10
. 11
. 8
. 9
. Độc lập tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Độc lập tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
. 11/14
. −11/14
. 13/14
. −13/14
. 4m − 23
. 4m − 27
. −4m −23
. −4m −27
. 25
. 39
. –39
. –52
. 13/9
. −13/9
. 17/9
. −17/9
. Độc lập tuyến tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A’ kết thúc ở dạng hình thang.
. Độc lập tuyến tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A’ kết thúc ở dạng tam giác.
. Phụ thuộc tuyến tính tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A’ kết thúc ở dạng hình thang.
. Phụ thuộc tuyến tính tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A’ kết thúc ở dạng tam giác.
. 19/2
. −19/2
. 29/2
. −29/2
. −60
. −65
. −70
. −75
check_box . 12m+15
. 12m − 15
. −12m −15
. −12m+15
. −19/6
. –5/2
. –5/6
. −7/2
. 1/2
. −1/2
. 4/3
. −4/3
. −1
. −3
. −5
. −7
. 1/3
. −1/3
. 5/3
. −5/3
. −11
. −13
. −5
. −7
. −1
. −2
. −3
. −4

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
. −2m − 5
. −2m − 7
. −m − 5
. −m − 8
. 3m − 5
. 3m − 7
. 4m − 5
. 4m − 7
. 1
. −1
. 17
. −17
. 12
. −12
. 28
. −28

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
check_box -61
47
-47
61
. 13m + 6
. 13m −6
. 3m +6
. 3m −6

Pa:A
Pa:B
Pa:C
Pa:D
. −13m + 4
. −13m−4
. 7m + 4
. 7m−4
. m+2
. m+4
. m+6
. m+8
. 4
. −4
. 5
. −5
. 3m
. −3m
. −4 + 3m
. −4−3m
. −12 +8m
. −12+ 6m
. 28 + 6m
. 28 + 8m
. Độc lập tuyến tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A kết thúc ở dạng hình thang.
. Độc lập tuyến tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A kết thúc ở dạng tam giác.
. Phụ thuộc tuyến tính tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A kết thúc ở dạng hình thang.
. Phụ thuộc tuyến tính tính vì quá trình khử ẩn liên tiếp trên ma trận A kết thúc ở dạng tam giác.
. 3/4
. −3/4
. 5/4
. −5/4
. m ≠ 43/16
. m ≠ −43/16
. m ≠ 43/30
. m ≠ −43/30
. 11
. −11
. 7
. −7
7m+44
–7m+44
7m-44
-7m-44
. Độc lập tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Độc lập tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột không tỷ lệ.
. Phụ thuộc tuyến tính vì hai cột tỷ lệ.
. 4 – 10m
. 4 – 12m
. 6 – 12m
. 6 −10m
. 6 + 4m
. −6 + 4m
. 6 −4m
. −6 −4m
. 3 +6m
. 3 −6m
. 9 – 6m
. 9 +6m
m=1
m=-1
m=-2
với mọi m.
Cho A là ma trận hệ số của hệ phương trình tuyến tính gồm m phương trình và n ẩn. Khi đó, ma trận A có:
. m dòng và n cột.
. m+1 dòng và n cột.
. n dòng và m cột.
. n+1 dòng và m cột.
Cho hệ phương trình tuyến tính 3 phương trình 3 ẩn số, trường hợp nào sau đây không thể xảy ra?
. Ba nghiệm.
. Một nghiệm duy nhất.
. Vô nghiệm.
. Vô số nghiệm.
Cho ma trận \(A\) là kết quả của phép tính:
\( 4\left[\begin{array}{r r r} 4 & 3 & -1 \\ 4 & -3 & 2 \\ 3 & 2 & 4 \end{array}\right] - 5\left[\begin{array}{r r r} 2 & -2 & 1 \\ 3 & -3 & 4 \\ -1 & 3 & 2 \end{array}\right] \)
Phần tử nằm trên dòng 2 cột 3 của \(A\) là:
check_box \(−12\)
\(12\)
\(28\)
\(−28\)
Cho ma trận \(A\) là kết quả của phép tính:
\( 4\left[\begin{array}{r r r} 4 & 3 & -1 \\ 4 & -3 & 2 \\ 3 & 2 & 4 \end{array}\right] - 5\left[\begin{array}{r r r} 2 & -2 & 1 \\ 3 & -3 & 4 \\ -1 & 3 & 2 \end{array}\right] \)
Phần tử nằm trên dòng 2 cột 3 của \(A\) là:
check_box \(−12\)
\(12\)
\(28\)
\(−28\)
Cho ma trận A có cấp là m×n; Ma trận B có cấp là n×p. Cấp của ma trận tích AB là:
check_box . mxp
. mxn
. nxn
. nxp
Cho ma trận A có cấp là m×n; Ma trận B có cấp là p×q. Điều kiện để có tích AB là:
check_box . n = p
. m = p
. m = q
. n = q
Cho ma trận A có cấp là m×n; Ma trận B có cấp là p×q. Điều kiện để có tích BA là:
check_box . m = q
. m = p
. n = p
. n = q
Cho véctơ X=(2,-3)-3(3,2) Thành phần thứ nhất của X có giá trị là:
. 9
.7
.−7
.−9
Cho véctơ X=2(2,-3)-5(3,2)Thành phần thứ hai của X có giá trị là:
. −10
. −12
. –14
. −16
Hai hệ phương trình tuyến tính được gọi là tương đương nếu chúng có:
. cùng ẩn số và số phương trình bằng nhau.
. cùng ẩn số và tập hợp nghiệm bằng nhau.
. cùng tập hợp nghiệm
. số phương trình bằng nhau và tập hợp nghiệm bằng nhau.
Hai hệ phương trình tuyến tính với ẩn số như nhau và số phương trình khác nhau nhưng cùng vô nghiệm thì:
. có thể không tương đương.
. không tương đương.
. nếu số phương trình bằng số ẩn thì không tương đương.
. tương đương.
Hai hệ phương trình tuyến tính với số ẩn khác nhau nhưng cùng vô nghiệm thì:
. có thể tương đương.
. không tương đương.
. nếu số phương trình bằng số ẩn thì tương đương.
. tương đương.
Khi ma trận A có ma trận nghịch đảo, phần tử ở dòng i cột j của ma trận nghịch đảo được tính từ phần tử ở dòng i cột j của ma trận phụ hợp A* bằng cách
check_box . chia cho định thức của A.
. cộng với định thức của A.
. nhân với định thức của A.
. trừ đi định thức của A.
Loại ma trận nào sau đây có ma trận nghịch đảo?
check_box . Ma trận vuông không suy biến.
. Ma trận bất kỳ.
. Ma trận vuông bất kỳ.
. Ma trận vuông suy biến.
Một hệ phương trình tuyến tính bất kỳ, quá trình khử ẩn chỉ có mấy khả năng kết thúc?
. Ba khả năng: vô nghiệm, hoặc 1 nghiệm duy nhất, hoặc vô số nghiệm.
. Bốn khả năng: vô nghiệm, hoặc 1 nghiệm duy nhất, hoặc 2 nghiệm phân biệt, hoặc vô số nghiệm.
. Hai khả năng: vô nghiệm, hoặc 1 nghiệm duy nhất.
. Một khả năng: 1 nghiệm duy nhất.
Một hệ phương trình tuyến tính sẽ được xác định nếu biết:
. chỉ cần ma trận hệ số của nó.
. chỉ cần ma trận mở rộng của nó.
. chỉ cần một trong hai ma trận hệ số hoặc mở rộng của nó.
. đồng thời cả hai ma trận hệ số và mở rộng của nó.
Một hệ phương trình tuyến tính thuần nhất với 2 phương trình 3 ẩn luôn luôn có:
. 2 nghiệm.
. 3 nghiệm.
. vô nghiệm.
. vô số nghiệm.
Nghiệm của hệ phương trình tuyến tính n ẩn là bộ n số có thứ tự thỏa mãn:
. ít nhất 1 phương trình trong hệ.
. một vài phương trình trong hệ.
. phương trình đầu trong hệ.
. tất cả các phương trình trong hệ.
Phần tử ở dòng i cột j của ma trận phụ hợp của ma trận A là
check_box . Aji
. Aii
. Aij
. Ajj
Thực hiện phép toán véctơ sau 2*(–2, 3) được kết quả:
. (4, 6)
. (-4, -6)
. (4,-6)
.(-4, 6)
Tổng của 2 véctơ 3 chiều là một:
số thực.
véctơ 2 chiều.
véctơ 3 chiều.
véctơ 6 chiều.
Trong một hệ phương trình tuyến tính bất kỳ:
. không có ẩn nào ở dạng bậc nhất.
. phải có ít nhất một ẩn ở dạng bậc nhất.
. phải có nhiều hơn 2 ẩn ở dạng bậc nhất.
. tất cả các ẩn ở dạng bậc nhất.
Véc tơ n chiều là một bộ n số thực:
. bất kỳ.
. có thứ tự.
. sắp xếp giảm dần.
. sắp xếp tăng dần.
Môn học xem nhiều nhất
- list TCTT Lý thuyết Tài chính Tiền tệ
- list MIC Kinh tế Vi mô 1
- list MAC Kinh tế Vĩ mô 1
- list QTKD1 Quản trị kinh doanh 1
- list TKT2 Toán cho các nhà kinh tế (3TC)
- list QLCN Quản lý công nghệ 820
- list QLH Quản lý học
- list TKT Toán cho các nhà kinh tế 1 (2TC)
- list MACLE1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin 1
- list SHTT Luật sở hữu trí tuệ
- list DS Dân số và phát triển
- list XSTK Lý thuyết xác suất và thống kê toán 620
- list ACC Nguyên lý kế toán
- list TTHCM Tư tưởng Hồ Chí Minh
- list QLDADT Lập và quản lý dự án đầu tư
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website


Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593