Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   他发烧、头疼,可能感冒了。
check_box 他怎么了?
他的感冒怎么样了?
谁感冒了?
他怎么发烧了?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   因为喜欢,所以他买了很多苹果。
check_box 为什么他买了很多苹果?
他怎么不买苹果?
他去哪儿买苹果了?
为什么你买那么多苹果?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   昨天他下了课就来我这儿。
check_box 昨天他下了课就去哪儿?
昨天他在哪儿?
什么时候他来我这儿?
昨天他下了课就去找谁?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   我在洗衣服呢。
你在做什么呢?
谁洗衣服?
这些是什么?
这是谁的衣服?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   晚上我去礼堂学跳舞。
什么时候你去礼堂?
晚上你去礼堂做什么?
晚上谁去礼堂?
礼堂在哪里?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:   第一课的课文比较容易。
什么时候学第一课?
今天上第几课?
你在看课文吗?
第一课的课文怎么样?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:昨天他下了课就来我这儿。
什么时候他来我这儿?
昨天他下了课就去哪儿?
昨天他下了课就去找谁?
昨天他在哪儿?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:晚上我去礼堂学跳舞。
check_box 晚上你去礼堂做什么?
什么时候你去礼堂?
晚上谁去礼堂?
礼堂在哪里?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:第一课的课文比较容易。
check_box 第一课的课文怎么样?
什么时候学第一课?
今天上第几课?
你在看课文吗?
Chọn đáp án đúng:......星期马丁开始教我们游泳。
check_box 下


Chọn đáp án đúng:A:你去邮局寄包裹了......?B:我去了。
check_box 没有
没去
不去
没寄
Chọn đáp án đúng:A:谁啊?B:是我。 我……进去吗?
check_box 可以


Chọn đáp án đúng:下个星期我们就要……托福了。
check_box 考


Chọn đáp án đúng:从今天......,每天我要写20个汉字。



Chọn đáp án đúng:从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。



Chọn đáp án đúng:他对画画儿很感……。
兴趣
喜欢
爱好
Chọn đáp án đúng:你会不会......篮球



玩儿
Chọn đáp án đúng:你会不会踢.......?
游泳
爬山
篮球
足球
Chọn đáp án đúng:你要是不爱她,就跟她说吧。这句话的意思是:
你不爱她
你不要她爱你
你爱她
她爱你
Chọn đáp án đúng:图书馆后边……一个停车场。
check_box 有


Chọn đáp án đúng:她......我们来参加她的生日晚会。
check_box 请


Chọn đáp án đúng:她的考试成绩非常好,我想去……她。
check_box 祝贺
错过
比赛
参观
Chọn đáp án đúng:安妮……跳舞,她可以教我们。
check_box 会
可以

Chọn đáp án đúng:对不起,你可以再说一……吗?
check_box 遍


Chọn đáp án đúng:左边......词典是我的,你的在右边。



Chọn đáp án đúng:我...... 图书馆这本词典。



Chọn đáp án đúng:我家……学校只有三公里。
check_box 离


Chọn đáp án đúng:我爸爸送给我一……手表。
check_box 块


Chọn đáp án đúng:昨天下午马丁去……足球了。



Chọn đáp án đúng:每个人都有自己的……。
喜欢
喜爱
感到
爱好
Chọn đáp án đúng:老师……我们复习语法。
check_box 叫


Chọn đáp án đúng:虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。这句话的意思是:
天气不冷不热
天气又冷又热
天气很冷
天气很热
Chọn đáp án đúng:要是有时间,我一定去看电影。这句话的意思是:
我一定有时间
我有时间
我没有时间
我要有时间
Chọn đáp án đúng:请问,前面……什么地方?
check_box 是


Chọn đáp án đúng:这个问题你不……对他说。
check_box 要

可以
Chọn đáp án đúng:麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。



Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你有很多冬天的衣服了,_______还要买?
为什么
什么事
怎么办
怎么样
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我吃米饭______米粉都可以。
什么
怎么
或者
还是
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:服务员,我想_____那件毛衣
休息
听听
试试
读读
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件羽绒服很_______,我很喜欢。
合伙
合作
合适
舒适
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件衣服又好看又______。
便宜
复习
知道
难过
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:那条裙子在______,价格很便宜。
打听
打折
打架
打的
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:1. 就跟安妮2. 我有空儿3. 的时候4. 一起去博物馆5. 参观
12435
23145
24351
42513
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:今天上午,我(A)王兰打电话,但是她(B)关机了,所以我(C)去宿舍找(D)她。 (给)
check_box A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的一个中学同学(A)下个星期(B)要(C)留学(D)了。 (出国)
check_box C
A
D
B
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的朋友(A)下个月(B)就要(C)了(D)。 (结婚)
check_box C
A
B
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我跟李军一起去(A)玩儿,(B)他考托福(C)考到110分(D)。 (祝贺)
check_box B
A
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu1. 我要去看2. 不能3. 跟王兰4. 去买东西了5. 一个中学同学
check_box 15234
54213
31254
45123
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天A马丁B不舒服,上午C来D上课。(不能)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu从A我们的宿舍B到C图书馆D300米。(只有)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu他说A我先去B图书馆借书,然后回来C他D见面。(跟)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu同学,A请B在C教室里D抽烟。(不要)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu妈妈常常叫A我B女朋友C来我家D吃饭。(请)
check_box B
D
A
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A对B京剧C没有D大兴趣。(太)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A每天都B写50个汉字,我们要C她D学习。(向)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我A不知道B这儿C去北海公园D怎么走。(从)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu老师A说上课的时候B我们C玩儿手机D。(不应该)
A
B
C
D
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:他是中国体育代表团的______ 。
团长
教授
校长
班长
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你在听音乐______?



Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你怎么去______ 寄包裹?
学校
电影院
邮局
银行
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你顺便替我买一______报纸吧 。



Điền từ thích hợp vào chỗ trống:我给妈妈寄信,但是没有______ 。
包裹

邮票
银行
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:打的是______出租汽车 。



Điền từ thích hợp vào chỗ trống:要是喜欢,______买一个吧 。
不用
但是

Điền từ thích hợp vào chỗ trống他下午______自行车去书店。



Điền từ thích hợp vào chỗ trống他因为得感冒,______不来上课。
check_box 所以
但是
还是
或者
Điền từ thích hợp vào chỗ trống你______不跟我们去跳舞?
什么
哪儿
怎么
怎么样
Điền từ thích hợp vào chỗ trống医生给我开了一个______。
check_box 药方
结果
化验
药片
Điền từ thích hợp vào chỗ trống外边的东西真的不______。
check_box 卫生
变化
消化
化验
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______了三天院才能回家。
check_box 住


Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______给爸爸妈妈写信呢。
什么


怎么
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我今天______听力课和口语课。



Điền từ thích hợp vào chỗ trống我吃了三天药病______好了。
check_box 就


Điền từ thích hợp vào chỗ trống我朋友病了,我带她去______看病。
check_box 医院
商店
学校
银行
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我正在听课文录音______。



Điền từ thích hợp vào chỗ trống晚上我们去礼堂______舞会。
参加


Điền từ不用vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。
A
B
C
D
Điền từ先vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
A
B
C
D
Điền từ别vào chỗ trống thích hợp(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
A
B
C
D
Điền từ见面vào chỗ trống thích hợp:(A)今天(B)你(C)跟他(D)。
A
B
C
D
Điền từ顺便vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
A
B
C
D
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh 1. 还有三天2. 了3. 就要4. 生日5. 到王兰的
check_box 13542
23514
34512
54312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.下课后2.买药3.我4.就去
1243
1342
2413
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.中国电影2.看3.他们4. 在
1234
1423
3412
3421
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.你2.去中国3.学汉语4.怎么不
1423
3214
4123
4231
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.别看电视2.吧3.做练习4.了
1234
1432
4123
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.就别去了2.不舒服3.要是4. 你觉得
check_box 3421
1423
3412
1234
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我2.陈老师3.认识了4.上个月在上海
1234
1432
4123
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我和他2.学跳舞3.周末4.去
1243
1342
2413
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我给他2.很多3.好吃的菜4.买了
check_box 1423
3214
4123
4231
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.打电话呢2.我3.正在4.给姐姐
1234
2341
4123
4321
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.找他2.吃了早饭3.我4.就去图书馆
check_box 2341
4321
1234
4123
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.结果2.出来3.化验4.了
check_box 3124
3412
1234
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.退休以后2.在家3.我妈妈4.做家务
1234
3124
3412
4312
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh  1. 请2. 的3. 同学4. 后边5. 安静。
42135
42153
42315
42351
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh  1. 请2. 问题3. 同学4. 后边5. 回答6. 的
check_box 146352
463152
135462
315462
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 一直2. 中国菜3. 喜欢4. 吃5. 我
42153
51342
51423
51432
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 上课时间2. 10分钟3. 现在4. 还有5. 离
35142
35214
35412
35421
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 什么2. 告诉3. 时候4. 他5. 你6. 这件事
413256
425613
613425
642513
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 公司2. 马丁3. 工作4. 到5. 派6. 中国
152346
152463
251346
256413
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 妈妈2. 教3. 学习4. 弟弟5. 请6. 老师7. 英语
check_box 1543627
4516237
23541
6512437
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 就能到2. 这儿3. 从4. 往东走5. 一直
23541
32514
32541
54132
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 英汉2. 我3. 图书馆4. 一本5. 借6. 词典
253164
253416
254163
352461
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 这家银行2. 介绍一下3. 你4. 我5. 向
45123
45213
45312
45321
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 门口2. 一家银行3. 是4. 学校5. 旁边
14532
41235
41532
53214
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 麦克2. 一点3. 兴趣4. 对5. 没有6. 游泳
123465
146235
146523
641523
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借书2.我3.去4.图书馆5.要
25134
25314
25341
25413
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借给我2.你3.书4.能不能5.那本
check_box 24153
24135
24345
24513
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我2.今天晚上3.去4.想5.看电影
check_box 21435
14352
21345
21345
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我们2.了3.现在4.出发5.可以
check_box 31542
31245
31254
31452
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.都2.我们3.自行车4.骑5.不会
21345
21435
21534
21543
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh   1.去 2.可以 3.跟我们 4.你 5.一起
42135
42153
42315
42351
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:héshì
合适
收拾
盒子
适合
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:kěyǐ
以为
可以
可是
足以
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wèi shénme
为什么
做什么
怎么办
怎么样
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
check_box 几
什么
多少
怎么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 超市附近的商店有很多好看的鞋。
check_box 哪儿


那儿
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:   商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
什么

多少
怎么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:   超市附近的商店有很多好看的鞋。

哪儿

那儿
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:   那件羽绒服很暖和。
为什么
哪儿
怎么
怎么样
Tìm phiên âm đúng:售货员
liúxuéshēng
shòuhuòyuán
shòupiàoyuán
yánjiūshēng
Tìm phiên âm đúng:当然
dāngchū
dāngrán
suīrán
tǎnrán
Tìm phiên âm đúng:羽绒服
duì bu qǐ
shòuhuòyuán
wèi shénme
yǔróngfú

Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website

Momo
ViettelPay

Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593

Cần hỗ trợ nhanh?
Truy cập Zalo hỗ trợ học tập tại ĐÂY.  Hoặc quét QRCode Zalo

Zalo hỗ trợ học tập

Cần hỗ trợ nhanh?
Truy cập Zalo hỗ trợ học tập tại ĐÂY.  Hoặc quét QRCode Zalo

Zalo hỗ trợ học tập