Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:108.20元
一百八块五
一百零八元两角
一百零八元二十
一百零八块二十元
Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:23.50元
两三元五十
两十三块五毛
二三元五
二十三块五
Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:33.00元
三三元
三十三块
三十三块零毛
三十三零零元
Chọn đáp án đúng A. 下午他有时候在家看电视,有时候在图书馆看书。B. 他有时候在家看电视,有时候在图书馆下午看书。C. 下午他有时候看电视在家,有时候看书在图书馆。D. 下午有时候他看电视在家,有时候看书在图书馆。
check_box A
B
C
D
Chọn đáp án đúng A. 我们在宿舍晚上七点半做今天的作业。B. 我们晚上七点半在宿舍做今天的作业。C. 我们晚上七点半在宿舍做作业今天。D. 今天的作业我们在宿舍晚上七点半做。
check_box B
A
C
D
Chọn đáp án đúng A. 我们常常吃早饭七点差一刻。B. 我们常常吃早饭差一刻七点。C. 我们常常差一刻七点吃早饭。 D. 差一刻七点吃早饭我们常常。
check_box C
A
B
D
Chọn đáp án đúng:…… 是你们的老师?
什么
几
哪儿
谁
Chọn đáp án đúng:02:30
check_box 两点半
二点半
差一刻两点
差一刻二点
Chọn đáp án đúng:02:55
check_box 差五分三点
两点五十分
二点五十分
差五分两点
Chọn đáp án đúng:03:35
三点一刻
三点三十五分
差一刻三点
差三刻三点
Chọn đáp án đúng:07:45
七点一刻
七点半
差一刻七点
差一刻八点
Chọn đáp án đúng:09:30
check_box 九点半
九点一刻
九点三刻
差三刻九点
Chọn đáp án đúng:11:40
check_box 差二十分十二点
十一点十分
十一点四十五分
差一刻十二点
Chọn đáp án đúng:下午我……去图书馆。
不常
不常常
常不
常常不
Chọn đáp án đúng:今天天气……冷。
check_box 有点儿
一点儿
没有点儿
点儿
Chọn đáp án đúng:今天阮明玉买了三……衣服
check_box 件
张
辆
台
Chọn đáp án đúng:他……我打电话。
在
给
觉得
高兴
Chọn đáp án đúng:他们常常说汉语,……说英语。
不多
不少
很多
很少
Chọn đáp án đúng:你……小王的电话号码?
check_box 有没有
不有
有不有
没有
Chọn đáp án đúng:你借……书?
什么
哪儿
怎么样
谁
Chọn đáp án đúng:你喝……茶,怎么样?
check_box 一点儿
有一点儿
有点儿
没有点儿
Chọn đáp án đúng:你能借给我那......自行车吗?
check_box 辆
个
把
支
Chọn đáp án đúng:我……办公室等你。
住
在
常
给
Chọn đáp án đúng:我……有汉英词典。
check_box 没
都
不
很
Chọn đáp án đúng:我们都觉得有点儿……。
好
累
舒服
高兴
Chọn đáp án đúng:我有两……中国朋友。
check_box 个
件
支
本
Chọn đáp án đúng:我给小王买一……药。
check_box 瓶
台
张
把
Chọn đáp án đúng:王兰的宿舍有一……地图。
check_box 张
个
把
支
Chọn đáp án đúng:这……汉语词典很贵。
check_box 本
瓶
位
台
Chọn đáp án đúng:这个书包太小了,有大......的吗?
check_box 一点儿
有一点儿
有点儿
没有点儿
Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo两_______牛奶
个
份
本
瓶
Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo我去买一______东西
个
些
样
盒
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:今天_______ 很暖和。
凉快
天气
快乐
颜色
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:他的词典_______?
什么样
吗
怎么样
谁
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你买的水果_______三十四块钱。
一共
别的
多少
怎么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的《汉越词典》_______ 吗?
check_box 贵
热
冷
忙
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的自行车是_______颜色的?
什么
多大
多少
怎么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你还要_______吗?
一共
别的
多少
怎么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:听力和口语比较_______,阅读和写作很难。
check_box 容易
凉快
欢迎
高兴
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:很_______认识你们!
介绍
学习
欢迎
高兴
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我们_______都是留学生。
两
二
仨
俩
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我先_______一下儿,这位是我们班的李主任。
介绍
参加
学习
玩儿
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的_______很旧,你的很新。
天气
怎么样
自行车
银行
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的书包很轻,你_______呢?
不
也
的
轻
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我要买三斤_______。
一共
多少
美元
苹果
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我觉得汉语发音不太难,汉字和语法_______很难。
不
也
和
都
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:橘子六块钱一斤,太_______了!
大
对
忙
贵
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:草莓怎么_______?
个
卖
换
斤
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:请问,您_______什么钱?
写
去
换
教
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:黄教授是我们学校的_______。
学习
学校
学生
校长
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 中午A我们B去C食堂D吃饭。 (都)
check_box B
A
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 今天上午A阮明玉B去C中文系的办公室D张老师。(找)
check_box D
A
B
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 周末A同学们B来C我家D玩儿。(常)
check_box B
A
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 昨天晚上A我B只C喝D啤酒。(一点儿)
check_box D
A
B
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 汉语A语法C比较C容易,汉字D难。(有点儿)
check_box D
A
B
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 这件衣服太A贵了B,有便宜C的D吗?(一点儿)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天上午我A去B中文系的C办公室D张老师。(找)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我们A学校B图书馆有C很多英文D书。(的)
A
B
C
D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu晚上我A在B学校C的食堂D吃饭。(很少)
A
B
C
D
Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:A阮老师B我们C中文系的D系主任。 (是)
check_box B
A
C
D
Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:她A是日本人,B我是韩国人,C我们俩D是留学生。 (都)
A
B
C
D
Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:我A是中文系B一年级C学生D。(的)
check_box C
A
B
D
Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống一共_______十块。
两
二
Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống他们_______个人是学生。
两
二
Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我家在_______楼。
两
二
Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我要买_______斤苹果。
两
二
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box ti`nqi1o
miàntiáo
shuǐjiǎo
xi3nti1o
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
j!ji&
píjiǔ
x@j&
xíjiǔ
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box mǐfěn
m!n g2n
m@ ji^
mìfēng
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box z1j#
ji8zh@
qi` zi
zázhì
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box píjiǔ
j!ji&
x@j&
xíjiǔ
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
m!n g2n
m@ ji^
mǐfěn
mìfēng
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box mǐfěn
m!n g2n
m@ ji^
mìfēng
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box z1j#
ji8zh@
qi` zi
zázhì
Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box píjiǔ
j!ji&
x@j&
xíjiǔ
Nghe và chọn âm điệu đúng:
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm điệu đúng:
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box q~ng l@
j~ng x@
jīngjì
jīnglǐ
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box sheng
q~
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
xué________ shítáng
q~
sheng
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
xué________ shítáng
q~
sheng
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
xué________ shítáng
q~
sheng
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
xué________ shítáng
q~
sheng
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box d3n
f3n
j~ng
r7u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jī____ tāng
d3n
f3n
j~ng
r7u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jī____ tāng
d3n
f3n
j~ng
r7u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box sheng
q~
sh-ng
x!
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box l5u
ch5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box d3n
f3n
j~ng
r7u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box l5u
ch5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jiàoxué_____
ch5u
l5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jiàoxué_____
ch5u
l5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jiàoxué_____
ch5u
l5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
jiàoxué_____
ch5u
l5u
m5u
t5u
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box y^
w9n
y%
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
Hàn______ lǎoshī
w9n
y%
y^
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
Hàn______ lǎoshī
w9n
y%
y^
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
Hàn______ lǎoshī
w9n
y%
y^
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
Hàn______ lǎoshī
w9n
y%
y^
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
Hàn______ lǎoshī
w9n
y%
y^
z#
Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī[audio]AF60A6206677FE24764757FEE5A3F8C7[/audio]
check_box y^
w9n
y%
z#
Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1. 很新 2. 词典 3. 王兰 4. 的
1324
2143
3421
4312
Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.吧 2.骑自行车 3.我们 4.去玩儿
1234
2134
3241
4123
Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.很冷 2.昨天 3.天气 4.下雨
1234
2431
4123
4321
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 学校2.留学生3.我们4.很多5.有
13542
15432
31542
32541
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.自行车2.超市3.骑4.妈妈5.去
check_box 43152
43251
43521
45231
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一点儿2.上午3.只4.牛奶5.喝6.我
243516
263514
263541
623541
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.全家的2.有3.一张4.王兰的桌子上5.照片
check_box 42315
15234
42135
42351
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.去2.旅行3.我们4.上海5.下星期
check_box 53142
31425
51434
53124
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.姐姐2.男朋友3.还4.王兰的5.没有
12354
14352
23514
41352
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.很少2.聊天3.汉语4.他们5.用
check_box 41532
14532
45312
45321
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.星期日2.去3.玩儿4.我们5.公园
check_box 14253
14235
15342
42531
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.水果店2.门口3.有4.一个5.学校
21345
25341
51342
52341
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.看朋友2.王兰3.明天4.去桂林5.坐飞机
check_box 32541
23145
32451
32514
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.身体2.今天3.不舒服4.他5.有点儿
check_box 24153
21453
24531
41531
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.银行2.要3.我4.取钱5.去
check_box 32514
32451
35124
51423
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词
21354
32145
41235
53214
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 我们 2. 都喜欢 3. 的 4. 电影 5. 今天
check_box 12534
15243
43512
53421
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 差 2. 我们 3. 七点 4. 一刻 5.去学校
check_box 21435
12354
43512
54123
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 去图书馆 2. 他 3. 看书 4. 有时候 5. 下午
12534
25341
41253
52413
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 十一点 2. 我们 3. 今天 4. 下课 5. 上午
23514
24513
41235
42315
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 在宿舍 2. 看书 3. 我们 4. 晚上 5. 八点
check_box 34512
31245
43512
54123
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.常2.吃饭3.我们4.在5.食堂
31425
31452
34152
35142
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 我 2. 下午 3. 图书馆 4.很少 5. 去
14532
21354
21453
21532
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 多少 2. 手机 3. 他的 4. 号码 5. 是
15324
24135
32451
34251
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一个 2.他 3.朋友 4.介绍 5.给我
13425
24513
25413
54123
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.办公室2.今天3.不4.在5.张老师
25341
34512
51342
53412
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.打电话2.给3.你4.他5.吧
13245
23415
32415
41235
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:fāyīn
发奋
发表
发音
声音
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:guì
员
胃
贵
遗
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:hēisè
红色
蓝色
颜色
黑色
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:mótuōchē
公交车
出租车
摩托车
自行车
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:qián
栈
浅
钱
银
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wánr
公园
园子
孩儿
玩儿
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:yuèdú
亵渎
闽南
阅历
阅读
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:Yuèdùn
矛盾
超越
越盾
越过
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:zhǔrèn
主人
主任
主旨
住人
Tìm phiên âm đúng:一下儿
méiguānxi
mótuōchē
yíxiàr
zěnme yàng
Tìm phiên âm đúng:凉快
jīng kuài
liáng kuài
liáng máng
liángkuai
Tìm phiên âm đúng:别的
bié dé
biè de
biéde
biēde
Tìm phiên âm đúng:多少
duó shao
duō shǎo
duō shāo
duōshao
Tìm phiên âm đúng:容易
bǐjiào
huānyíng
róngyi
zōnghé
Tìm phiên âm đúng:对不起
duìbuqǐ
liúxuéshēng
méiguānxi
zìxíngchē
Tìm phiên âm đúng:水果
shuíguǒ
shuǐguo
shuǐguǒ
shuīguǒ
Tìm phiên âm đúng:觉得
jué dé
juéde
tiānqì
xià yǔ
Tìm phiên âm đúng:颜色
hēisè
hóngsè
lánsè
yánsè
Môn học xem nhiều nhất
- list IT10 Hệ quản trị CSDL
- list EG20 Nguyên lý Thống kê về kinh tế
- list EG09.3 Anh văn III
- list EG28 Thị trường chứng khoán
- list EN37 Viết - Tiếng Anh 5
- list EG23 Quản trị kinh doanh
- list EG12 Tin học đại cương
- list EG09.1 Tiếng Anh cơ bản 1
- list EG22 Phân tích hoạt động kinh doanh
- list EG10.3 Đại số tuyến tính
- list EG42 Triết học Mác - Lênin
- list EG44 Chủ nghĩa xã hội khoa học
- list EN15 Lịch sử phát triển tiếng Anh
- list EN10 Ngữ âm lý thuyết
- list IT14 Thiết kế Web
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website
Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593