Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?你
hǎo
mèimei
nǐ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?大
check_box dà
dìdi
nǐ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?女
dìdi
māma
nǚ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?好
dìdi
hǎo
nǚ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妈妈
bàba
māma
mèimei
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妹妹
dà
māma
mèimei
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?弟弟
dìdi
hǎo
nǚ
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?爸爸
bàba
mèimei
nǚ
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
dàxǐ[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
dáxì
dàxǐ
dāxǐ
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
nǔlì[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
lǚlì
núlì
nǔlì
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
xìxīn[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
xìxīn
xǐxīn
xīxīn
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
xūyào[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
jìyào
xīyào
xūyào
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
yǎnyuán[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
yányuán
yányuān
yǎnyuán
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
xìxīn
xìxīn
xǐxīn
xīxīn
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
dàxǐ
dáxì
dàxǐ
dāxǐ
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
xūyào
jìyào
xīyào
xūyào
Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
nǔlì
lǚlì
núlì
nǔlì
Chọn âm tiết đúng?bái le
bái le
bài le
bǎi le
Chọn âm tiết đúng?láolèi
láolèi
lǎoléi
lǎolèi
Chọn âm tiết đúng?tā de
dà de
mā de
tā de
Chọn âm tiết đúng?táitóu
dàitóu
gàilóu
táitóu
Chọn âm tiết đúng?yùxǐ
yùxí
yùxǐ
yùxī
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:
去
check_box
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:
校
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:去
q$
q&
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:您
check_box nín
nǐ
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:校
check_box xi3o
xi`o
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:李军学习经济。
李军学习什么?
李军是谁?
谁学习经济?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:王兰是我的同学。
王兰是谁的同学?
谁是你的同学?
这是谁?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:这是王老师的书。
这是什么?
这是什么书?
这是谁的书?
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù
不
否
木
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: gēge
哥哥
弟弟
爸爸
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ
汉语
法语
韩语
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn
很
恨
狠
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán
住
摊
难
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tā
也
他
作
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài
大
太
夫
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
她 ………. 英语[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
叫
教
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
她 ………. 英语
叫
教
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
她 ………. 英语
叫
教
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
她 ………. 英语
叫
教
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
她 ………. 英语[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 教
叫
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
我回…………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 学校
学生
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
汉语不太 …………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 难
男
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
认识你很 ………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 高兴
贵姓
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
我回…………..
学校
学生
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
汉语不太 …………..
男
难
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
认识你很 ………..
贵姓
高兴
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
她 ………. 英语[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 教
叫
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
我回…………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 学校
学生
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
汉语不太 …………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 难
男
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
认识你很 ………..[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box 高兴
贵姓
Chọn chữ Hán đúng:
check_box 大
太
Chọn chữ Hán đúng:
我
找
Chọn chữ Hán đúng:
check_box 银
钱
Chọn chữ Hán đúng:d3
check_box 大
太
Chọn chữ Hán đúng:w6
我
找
Chọn chữ Hán đúng:y!n
check_box 银
钱
Chọn đáp án đúng:
经济
经过
诗经
Chọn đáp án đúng:
同学
同屋
同志
Chọn đáp án đúng:xuéxí
习惯
学习
学者
Chọn đáp án đúng?
不好
check_box bù hǎo
bú máng
Chọn đáp án đúng?
不忙
bú hǎo
bù máng
Chọn đáp án đúng?不大
bú dà
bù dà .
Chọn đáp án đúng?不太忙
bù nán
bù tài máng
Chọn đáp án đúng?不难
bù nán
bú tài máng
Chọn đáp án đúng?他很忙
tá hěn máng
tā hěn máng
Chọn đáp án đúng?汉语很难
Hányǔ hěn nán
Hànyǔ hěn nán
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
生日
check_box shēngrì
shèngrì
shēngri
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:上午
check_box shàngwǔ
xiàwǔ
zhōngwǔ
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:多大
duódà
duòdā
duōdà
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:岁
shuì
suì
suī
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:晚会
uǎnhuì
wǎnhuì
yǎnhuì
Chọn thanh điệu đúng:
Mingzi
Chọn thanh điệu đúng:
Pengyou
check_box
Chọn thanh điệu đúng:
Renshi
Chọn thanh điệu đúng:
Xuesheng
check_box
Chọn thanh điệu đúng:Mingzi
check_box m!ngzi
m!ngz~
Chọn thanh điệu đúng:Pengyou
check_box p9ngyou
p9ngy7u
Chọn thanh điệu đúng:Renshi
r-nsh#
r-nshi
Chọn thanh điệu đúng:Xuesheng
check_box xu9sheng
xu9sh8ng
Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
tudi[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box tǔdì
túdì
tūdì
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi[audio]936B52D3B9D6D0FC3EE6166761BDC705[/audio]
check_box tǔdì
tūdì
túdì
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
kefu
kèfú
kèfù
kēfū
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
méihào
měihào
měihǎo
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi
túdì
tǔdì
tūdì
Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
kefu[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box kèfú
kèfù
kēfū
Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
mei hao[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box měihǎo
méihào
měihào
Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. te[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box t
d
n
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. bu
b
m
p
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai
g
h
k
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te
d
n
t
Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. bu[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box b
m
p
Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. kai[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box k
g
h
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
去取钱[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
check_box 去取钱
去银行
去邮局
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
姐姐[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
check_box 姐姐
妈妈
妹妹
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
请进[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
请教
请讲
请进
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
谢谢你[audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
不客气
谢谢你
谢谢您
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
阿姨好![audio]81130725825F11EB888A363EB3B345B0[/audio]
您好
阿姨
阿姨好
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
去取钱
去取钱
去邮局
去银行
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
谢谢你
不客气
谢谢你
谢谢您
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
阿姨好!
您好
阿姨
阿姨好
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
谢谢你
不客气
谢谢你
谢谢您
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
谢谢你
不客气
谢谢你
谢谢您
Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
谢谢你
不客气
谢谢你
谢谢您
Chọn từ đúng:2016 年
check_box 2016年
2019年
2076年
Chọn từ đúng:9月2号
2号9月
6月2号
9月2号
Chọn từ đúng:星期一
星期一
星期几
星期日
Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
fo ………[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box o
e
ou
Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
gao …….[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box ao
ai
ou
Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
li ………[audio]42AA442D35B227E28785E0F259DA2A2C[/audio]
check_box i
u
ü
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………[audio]936B52D3B9D6D0FC3EE6166761BDC705[/audio]
check_box o
e
ou
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….[audio]936B52D3B9D6D0FC3EE6166761BDC705[/audio]
ai
ou
ao
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
e
o
ou
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….
ai
ao
ou
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
li ………
i
u
ü
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?明玉:明天你去______取钱吗?王兰:不去。
学校
邮局
银行
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:你去邮局寄信吗?明玉: _______。去银行取钱。
不去
不好
去
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:谢谢你!李军: _______!
不客气
谢谢
谢谢你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王阿姨: 你好!请进!李军 : __________!
不去
不客气
谢谢您
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?亻
bộ Ngôn, 2 nét
bộ Nhân, 2 nét
bộ Nữ, 2 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?彳
bộ Ngôn, 3 nét
bộ Nhân, 2 nét
bộ Xích, 3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?忄
bộ Nhân, 2 nét
bộ Tâm, 3 nét
bộ Xích, 3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?氵
bộ Miên, 2 nét
bộ Nữ, 3 nét
bộ Thủy,3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?讠
bộ Miên, 3 nét
bộ Ngôn, 2 nét
bộ Ngôn, 3 nét
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
……
[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
……
[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… gu5
check_box t3i
t1i
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… y^
H1n
H3n
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……
Nghe và chọn âm đúng:
bai%205%20%281%29.mp3
…… gu5[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box t3i
t1i
Nghe và chọn âm đúng:
bai%205%20%281%29.mp3
…… y^[audio]0856FDC2288013AD66DE541D4A584232[/audio]
check_box H3n
H1n
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
…….. en[audio]3655C46E85E3FCEFBDC30C6F0784C7B6[/audio]
ch
zh
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
……… u[audio]3655C46E85E3FCEFBDC30C6F0784C7B6[/audio]
check_box s
c
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
//
……… u
c
s
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3
ong[audio]3655C46E85E3FCEFBDC30C6F0784C7B6[/audio]
r
s
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3
//
ong
r
s
Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3[audio]4B68AD287EDE4F2FF87548E9AC9C544D[/audio]
check_box 9月2号
2号9月
6月2号
Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3[audio]4B68AD287EDE4F2FF87548E9AC9C544D[/audio]
check_box 星期一
星期几
星期日
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
c……
an
ao
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
q ……
in
ing
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
r ……..
check_box eng
en
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….
an
ang
Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3[audio]4B68AD287EDE4F2FF87548E9AC9C544D[/audio]
check_box 2016年
2019年
2076年
Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:不是,他是我的哥哥。他是你的弟弟吗?他不太忙。他忙吗?
1234
2143
2341
4321
Môn học xem nhiều nhất
- list IT10 Hệ quản trị CSDL
- list EG20 Nguyên lý Thống kê về kinh tế
- list EG09.3 Anh văn III
- list EG28 Thị trường chứng khoán
- list EG09.1 Tiếng Anh cơ bản 1
- list EG23 Quản trị kinh doanh
- list EG12 Tin học đại cương
- list EG22 Phân tích hoạt động kinh doanh
- list EG10.3 Đại số tuyến tính
- list EG44 Chủ nghĩa xã hội khoa học
- list EN15 Lịch sử phát triển tiếng Anh
- list EN10 Ngữ âm lý thuyết
- list IT14 Thiết kế Web
- list EN23 Nói 2
- list EG43 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website


Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593