check_box 



check_box 2
1
-2
-3




-1









Hàm số đạt cực đại tại  điểm  (2,2)  zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm   (-2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại  tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số không có cực trị












1

check_box 







1
-1
2
-2

Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị













0
1
2
4

check_box 







check_box 


check_box 



Hàm số đạt cực đại tại  (21,20)  zmax = 280
Hàm số đạt cực đại tại  (21,20)  zmax = 282
Hàm số đạt cực tiểu tại  (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại  (21,20) zmin = -280

check_box 



check_box 







Hàm số đạt cực đại tại  (0,-1)  zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,-1)  zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,-1)  zmin = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,1) zmin = -1

check_box 







check_box 







check_box 



check_box 



check_box 



check_box 



check_box 



check_box 



check_box 






0





check_box 1
0
3
7




Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm: 



Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm: 



Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
check_box 


Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?



Tất cả các phương án đều đúng
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?

Tất cả các phương án đều đúng

Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số 



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số 



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:



Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
check_box 


Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số  



Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số  



Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
check_box 


Cho A={a.b.c}, B={1,2,3}, C=[b,c,a}, D={3,2,1}.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A=B
A=C
A tương đương B
B=D
Cho các giới hạn có giá trị:   Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
(I) và (II)
(I) và (III)
(II) và (III)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn có giá trị:   Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
(II) và (III)
(I) và (III)
(I) và (II)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn sau: Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?
Chỉ (I)
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (II)
Chỉ (III)
Cho các giới hạn sau: Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (III)
Chỉ (II)
Chỉ (I)
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho hàm số            là điểm
Cực tiểu
Gián đoạn bỏ được
Gián đoạn loại 2
Liên tục
Cho hàm số            là điểm
Gián đoạn loại 2
Gián đoạn bỏ được
Liên tục
Cực tiểu
Cho hàm số:       Hàm số ngược (đảo)  cho bởi công thức nào sau đây?        



Cho hàm số:       Hàm số ngược (đảo)  cho bởi công thức nào sau đây?        



Cho hàm số:       Hàm số ngược (đảo)  cho bởi công thức nào sau đây?
check_box 


Cho hàm số:
check_box 


Cho hàm số:



Cho  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a # 0 thì a2  > 0
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b  và a>0, b>0  thì a2 > b2
Cho  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b  và a>0, b>0  thì a2 > b2
Nếu a # 0 thì a2  > 0
Đạo hàm cấp hai của hàm số 



Đạo hàm cấp hai của hàm số 



Đạo hàm cấp hai của hàm số
check_box 


Đạo hàm của hàm số   tại điểm x=0 là:


0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số   tại điểm x=0 là:

0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số  tại điểm x=0 bằng:


0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số  tại điểm x=0 bằng:
0


Không tồn tại
Giá trị lớn nhất của hàm số  trên  bằng:



Giá trị lớn nhất của hàm số  trên  bằng:
check_box 


Giá trị lớn nhất của hàm số  trên  bằng:



Giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên  là:



Giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên  là:
check_box 


Giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên  là:



Giải phương trình biến số phân ly 
check_box 


Giải phương trình biến số phân ly 
check_box 


Giải phương trình biến số phân ly 
check_box 


Giải phương trình biến số phân ly 



Giải phương trình biến số phân ly 



Giải phương trình biến số phân ly 



Giải phương trình biến số phân ly
check_box 


Giải phương trình biến số phân ly
check_box 


Giải phương trình biến số phân ly
check_box 


Giải phương trình đẳng cấp   



Giải phương trình đẳng cấp   



Giải phương trình đẳng cấp   



Giải phương trình đẳng cấp   



Giải phương trình đẳng cấp
check_box 


Giải phương trình đẳng cấp
check_box 


Giải phương trình thuần nhất 



Giải phương trình thuần nhất 



Giải phương trình thuần nhất
check_box 


Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 10y=0
check_box y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y =  e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y =  e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 2y=0
y =  e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y =  e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = ex (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 2y=x2



Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 2y=x2



Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’+ 3y’=0
y =  e-3x (C1 x+ C2 )
y = C1  + C2 e-3x
y = C1  x+ C2 e-3x
y = C1  + C2 e3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’+ 9 y=0
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y =  C1 cos3x- C2 sin3x
y= C1 cos3x+ C2 sin3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’+y’-2y=0
check_box y=  C1 ex + C2 e-2x
y =  C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-x + C2 e2x
y=  C1 e-2x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’-10y’+25y=0
y =  C1 e-2x + C2 e2x
y =  e3x (C1 x+ C2 )
y =  e4x (C1 x+ C2 )
y =  e5x (C1 x+ C2 )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’-y’-2y=0
y=  C1 ex + C2 e2x
y =  C1 e-x + C2 ex
y=  C1 e-2x + C2 e2x
y= C1 e-x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’- 3y’= 2 – 6x
y = C1  + C2 e3x  + x
y = C1  + C2 e3x  + x 2
y = C1  x+ C2 e-3x + x2
y =  e-3x (C1 x+ C2 )  + x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’- 7y’+6y = sinx


Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 2y’+y = 4e-x
y = (C1  + C2  x)e-x  + 2x2 e-x
y = C1  + C2 e3x  + x 2
y =  ( C1  + C2 )e-x   +  3x2 e-x
y =( C1  x+ C2)e-3x + 2x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 4y’- 5y = 2ex



Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 4y’- 5y = 2ex



Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 9 y= 6e3x
check_box 


Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 9 y= 6e3x



Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1 y’+2xy=x
check_box 


Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1 y’+2xy=x



Giới hạn  bằng

0
1
không tồn tại
Giới hạn  bằng
1

không tồn tại
0
Giới hạn  bằng: 



Giới hạn  bằng: 



Giới hạn  bằng:
check_box 


Hàm số  đạt cực tiểu tại điểm:
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số  đạt cực tiểu tại điểm:
1
0
-1
không có cực tiểu
Hàm số  đạt cực tiểu tại điểm
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số  đạt cực tiểu tại điểm
0
1
không có cực tiểu
-1
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?



Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?



Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?



Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
check_box 


Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?



Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?



Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?



Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?



Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?

Tất cả các phương án đều đúng

Hàm số:   không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?



Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số:   không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
Tất cả các phương án đều đúng


Hàm số:   xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
check_box 


Tất cả các phương án đều đúng


-1






Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực đại tại  tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số đạt cực đại tại  điểm  (2,2)  zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm   (-2,2) zmax = -8












1





Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực tiểu tại  hai điểm  (1,1), (-1,-1) zmax = -1









4
1
0
2
















Hàm số đạt cực tiểu tại  (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực đại tại  (21,20)  zmax = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại  (21,20) zmin = -280
Hàm số đạt cực đại tại  (21,20)  zmax = 282









Hàm số đạt cực đại tại  (0,-1)  zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,-1)  zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại  (0,-1)  zmin = 1


































0






7
3
0
1
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số   khi x là VCB bằng


Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số   khi x là VCB bằng


Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng không liên tụ
Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
check_box Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại  và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên  và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khi  , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?



Khi  , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?



Khi viết: Cho x → +∞     thì giá trị của  là:
0
1
2
3
Khi viết: Cho x → +∞     thì giá trị của  là:
check_box 1
0
2
3
Khi viết: Cho x → +∞     thì giá trị của  là:
2
3
1
0
Khi viết: Cho x → 0      thì giá trị của  là:   
0
1
1/2
1/3
Khi viết: Cho x → 0      thì giá trị của  là:   
1
1/2
0
1/3
Khi viết: Cho x → 0      thì giá trị của  là:
check_box 1/3
0
1
1/2
Khi viết: Cho x→a   thì giá trị của l là:

0
1
cos a
Khi viết: Cho x→a   thì giá trị của l là:
cos a
1
0
Một nguyên hàm của hàm số 
check_box 


Một nguyên hàm của hàm số 



Một nguyên hàm của hàm số
check_box 


Tập xác định của hàm số   là



Tập xác định của hàm số   là



Tập xác định của hàm số  là:



Tập xác định của hàm số  là:



Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực đại  tại điểm   (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại  tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu  tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu  tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực tiểu  tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Hàm số đạt cực tiểu  tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực đại  tại điểm   (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại  tại điểm(-1,1) zmax= 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau



Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
check_box -2 ≤ x < 0
-2 < x ≤ 0
-2 < x ≤ 0
-2 ≤ x ≤ 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
1 < x ≤ 3
2 < x ≤ 5
3 ≤ x < 5
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-2 < x < 2
-2 < x ≤ 2
-2 ≤ x < 2
-2 ≤ x ≤ 2
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
check_box 


Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
3 ≤ x < 5
2 < x ≤ 5
1 < x ≤ 3
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau



Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tính giới hạn sau:

0
1
3
Tính giới hạn sau:
0
1
3
Tính tích phân đường  Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)
1
-1
2
-2
Tính tích phân đường  Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)
-2
2
1
-1
Tính tích phân: 



Tính tích phân: 
check_box 


Tính tích phân: 
check_box 


Tính tích phân: 



Tính tích phân:   



Tính tích phân:   



Tính tích phân:
check_box 


Tính tích phân:
check_box 


Tính tích phân:
check_box 


Tính tích phân:
check_box 


Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức 
a = - 4
a = 0
a = 10
a = 3
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức 
a = - 5
a = - 6
a = 0
a = 2
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức 
a = 3
a = 10
a = 0
a = - 4
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức 
a = 2
a = 0
a = - 5
a = - 6
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
check_box a = - 4
a = 0
a = 10
a = 3
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
check_box a = 2
a = - 5
a = - 6
a = 0
Trong các tập sau, tập nào hữu hạn?
Tập mọi điểm nằm tren đoạn thẳng nối liền hai điểm phân biệt M , N
Tập mọi số nguyên dương lớn hơn 100
Tập mọi số nguyên dương bé thua 1.000.000.000
Tập mọi sô nguyên nhỏ hơn hoặc bằng 10
Với giá trị nào của a thì hàm số            



Với giá trị nào của a thì hàm số            



Với giá trị nào của a thì hàm số       liên tục tại   



5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số       liên tục tại   



5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số       liên tục tại
check_box 5/2


Với giá trị nào của a thì hàm số
check_box 


Xét chuỗi số  Hỏi kết luận nào sau đây sai?


Chuỗi số hội tụ
Chuối số phân kỳ
Xét chuỗi số  Hỏi kết luận nào sau đây sai?
Chuối số phân kỳ

Chuỗi số hội tụ
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị  :  được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:
(I) hoặc (III)
Chỉ (I)
Chỉ (II)
Chỉ (III)
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:
Chỉ (I)
Chỉ (II)
(I) hoặc (III)
Chỉ (III)
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Khi f liên tục tại điểm  thì  đạt giá trị nào?



1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Khi f liên tục tại điểm  thì  đạt giá trị nào?
check_box 


1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Khi f liên tục tại điểm  thì  đạt giá trị nào?



1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Trong các giá trị ghi dưới đây,  phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại   ?
1
-2
4
-4
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Trong các giá trị ghi dưới đây,  phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại   ?
check_box 4
1
-2
-4
Xét hàm f có công thức hàm như sau:   Trong các giá trị ghi dưới đây,  phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại   ?
-4
-2
1
4

Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website

Momo
ViettelPay

Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593

Cần hỗ trợ nhanh?
Truy cập Zalo hỗ trợ học tập tại ĐÂY.  Hoặc quét QRCode Zalo

Zalo hỗ trợ học tập

Cần hỗ trợ nhanh?
Truy cập Zalo hỗ trợ học tập tại ĐÂY.  Hoặc quét QRCode Zalo

Zalo hỗ trợ học tập