Chọn câu đúng ngữ pháp(1). 他家比我家很远。(2).他家比我家非常远。(3). 他家比我家更远。(4).他家比我家有点儿远。
他家比我家有点儿远。
他家比我家更远。
他家比我家非常远。
他家比我家很远。
Chọn câu đúng ngữ pháp(1). 我们明天就考完试了。(2). 我们明天就考试完了。(3). 我们就明天考完试了。(4). 我盟就明天考试完了。
我盟就明天考试完了。
我们明天就考完试了。
我们明天就考试完了。
我们就明天考完试了。
Chọn câu đúng ngữ pháp(1). 星期二下午我们打篮球一个多小时。(2). 星期二下午我们打篮球多一个小时。(3). 星期二下午我们打多一个小时篮球。(4). 星期二下午我们打一个多小时篮球。
check_box 星期二下午我们打一个多小时篮球。
星期二下午我们打篮球多一个小时。
星期二下午我们打多一个小时篮球。
星期二下午我们打篮球一个多小时。
Chọn câu đúng ngữ pháp:(1).你快得说,我听不清楚。(2).你说快,我不听清楚(3).你说得太快,我不听得清楚(4). 你说得太快,我没听清楚。
check_box (4). 你说得太快,我没听清楚。
(3).你说得太快,我不听得清楚
(2).你说快,我不听清楚
(1).你快得说,我听不清楚。
Chọn câu hỏi đúng cho phần gạch chân
是陈老师给我们上口语课的。
check_box 是谁给我们上口语课的?
陈老师给我们上是什么课的?
陈老师是给谁上口语课的?
我们是上谁的口语课的?
Chọn câu hỏi đúng cho phần gạch chân
留学生坐火车去上海参观的。
check_box 留学生是怎么去上海参观的?
留学生坐火车去上海是作什么的?
留学生坐火车是去哪儿参观的?
是谁坐火车去上海参观的?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
他发烧、头疼,可能感冒了。
check_box 他怎么了?
谁感冒了?
他怎么发烧了?
他的感冒怎么样了?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
因为喜欢,所以他买了很多苹果。
check_box 为什么他买了很多苹果?
他怎么不买苹果?
他去哪儿买苹果了?
为什么你买那么多苹果?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我在洗衣服呢。
这是谁的衣服?
谁洗衣服?
这些是什么?
你在做什么呢?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
他下了课就去玩儿,晚上八点才回家。
check_box 他什么时候回家?
下了课他去哪儿?
晚上他做什么?
去玩儿以后他去哪儿?
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
昨天我看了四个小时电视。
check_box 昨天你看了多长时间电视?
晚上我要看什么?
什么时候我看电视?
昨天谁看电视?
Chọn đáp án đúng:A:你去邮局寄包裹了......?B:我去了。
check_box 没有
不去
没寄
没去
Chọn đáp án đúng:A:谁啊?B:是我。 我……进去吗?
想
要
会
可以
Chọn đáp án đúng:中国菜很多油,总觉得……。
check_box 油腻
很肥
肥胖
很胖
Chọn đáp án đúng:从今天......,每天我要写20个汉字。
去
到
起
上
Chọn đáp án đúng:从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。
到
下
上
起
Chọn đáp án đúng:他对画画儿很感……。
爱好
喜欢
兴趣
觉
Chọn đáp án đúng:他是一个……常努力学习的学生。
不
别
非
没
Chọn đáp án đúng:他跟旅游团一起住在三星级……里。
办公室
图书馆
酒店
宿舍
Chọn đáp án đúng:你会不会......篮球
玩儿
打
上
下
Chọn đáp án đúng:你要是不爱她,就跟她说吧。这句话的意思是:
你不要她爱你
你不爱她
你爱她
她爱你
Chọn đáp án đúng:冬天北京比上海______冷。
check_box 更
很
也
只
Chọn đáp án đúng:听说长城很……我很想去一趟。
大
伟大
高
长
Chọn đáp án đúng:图书馆后边……一个停车场。
给
在
有
到
Chọn đáp án đúng:她的考试成绩非常好,我想去……她。
check_box 祝贺
比赛
参观
错过
Chọn đáp án đúng:安妮……跳舞,她可以教我们。
要
会
可以
能
Chọn đáp án đúng:对不起,你可以再说一……吗?
个
遍
把
位
Chọn đáp án đúng:左边......词典是我的,你的在右边。
的
也
都
了
Chọn đáp án đúng:我...... 图书馆这本词典。
还
买
给
送
Chọn đáp án đúng:我……去过颐和园。
check_box 已经
不一定
一定
正好
Chọn đáp án đúng:我家……学校只有三公里。
向
往
从
离
Chọn đáp án đúng:我家每年夏天都去国外……。
check_box 旅游
旅馆
旅游团
游泳
Chọn đáp án đúng:我每天都睡____很晚。
很
得
地
的
Chọn đáp án đúng:我爸爸送给我一……手表。
支
个
张
块
Chọn đáp án đúng:我跳舞____水平很一般,没有信心上台表演。
得
很
的
地
Chọn đáp án đúng:昨天下午马丁去……足球了。
玩
踢
打
做
Chọn đáp án đúng:每个人都有自己的……。
感到
爱好
喜欢
喜爱
Chọn đáp án đúng:罗兰跳舞_____得很不错。
舞
跳
桃
踢
Chọn đáp án đúng:老师……我们复习语法。
叫
请
教
说
Chọn đáp án đúng:虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。这句话的意思是:
天气很热
天气不冷不热
天气又冷又热
天气很冷
Chọn đáp án đúng:请问,前面……什么地方?
check_box 是
找
有
到
Chọn đáp án đúng:这个问题你不……对他说。
可以
要
会
懂
Chọn đáp án đúng:阮明玉的汉语很好,她发音发_____很准。
得
很
的
地
Chọn đáp án đúng:麦克太极拳____得很好。
打
扰
抹
托
Chọn đáp án đúng:麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。
check_box 接
买
说
听
Chọn nghĩa đúng của từ gạch chân
我要上网查资料、收发伊妹儿。
check_box 电子信
那个妹妹
妹妹的名字叫伊
一个妹妹
Chọn nghĩa đúng của từ gạch chân:
万里长城是一个有名的景区。
有名字
名牌
漂亮
很多人知道
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你有很多冬天的衣服了,_______还要买?
怎么办
为什么
什么事
怎么样
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我吃米饭______米粉都可以。
还是
或者
怎么
什么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件衣服又好看又______。
知道
便宜
难过
复习
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:那条裙子在______,价格很便宜。
打的
打听
打折
打架
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:1. 就跟安妮2. 我有空儿3. 的时候4. 一起去博物馆5. 参观
12435
42513
23145
24351
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:上次在音乐(1)晚会上,我听(2)她唱(3)了,她唱歌唱(4)非常好听。(得)
check_box (4)
(3)
(2)
(1)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:为(1)提高(2)的水平,他每天(3)都很认真(4)学习。(自己)
(1)
(3)
(2)
(4)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:她(1)学习得很(2)认真,我们(3)向她(4)学习。(应该)
check_box (3)
(1)
(4)
(2)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:如果她(1)唱京剧,(2)那个节目(3)会很(4)精彩。(一定)
(1)
(2)
(4)
(3)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)
D
B
A
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)
A
B
D
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的一个中学同学(A)下个星期(B)要(C)留学(D)了。 (出国)
A
B
D
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的朋友(A)下个月(B)就要(C)了(D)。 (结婚)
B
D
A
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:麦克太极拳(1)得非常好(2),让他表演(3)很(4)合适。(打)
(1)
(3)
(2)
(4)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天(1)玛丽穿(2)新衣服去(3)参加(4)舞会。(着)
check_box (2)
(4)
(1)
(3)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天A马丁B不舒服,上午C来D上课。(不能)
B
C
D
A
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu从A我们的宿舍B到C图书馆D300米。(只有)
D
C
B
A
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu妈妈常常叫A我B女朋友C来我家D吃饭。(请)
C
B
D
A
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A对B京剧C没有D大兴趣。(太)
D
A
B
C
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我们(1)学(2)完(3)第25课的生词了(4)。(已经)
(3)
(2)
(1)
(4)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我在(1)北京(2)三年了但是还没去(3)长城(4)。(过)
check_box (3)
(4)
(2)
(1)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我见(1)他面(2)可是没跟(3)他(4)聊天。(过)
(1)
(3)
(2)
(4)
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu老师A说上课的时候B我们C玩儿手机D。(不应该)
C
B
A
D
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “是”这个音,他发音______“四”了。
错
到
成
对
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 三十个题,他都答_______了。
来
熟
错
对
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 我想上网查资料,但是电脑坏了,可以打________你的电脑吗?
check_box 开
成
到
上
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这课的课文太长了,我还没背_______呢。
check_box 熟
对
错
到
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:他是中国体育代表团的______ 。
团长
班长
校长
教授
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你怎么去______ 寄包裹?
check_box 邮局
银行
学校
电影院
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你顺便替我买一______报纸吧 。
份
张
块
篇
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:我给妈妈寄信,但是没有______ 。
check_box 邮票
笔
包裹
银行
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:打的是______出租汽车 。
坐
做
开
作
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:要是喜欢,______买一个吧 。
就
不用
先
但是
Điền từ thích hợp vào chỗ trống他下午______自行车去书店。
坐
开
去
骑
Điền từ thích hợp vào chỗ trống他因为得感冒,______不来上课。
还是
所以
但是
或者
Điền từ thích hợp vào chỗ trống他在中国_________了十年了,现在不想回国了。
check_box 生活
毕业
翻译
发现
Điền từ thích hợp vào chỗ trống你______不跟我们去跳舞?
怎么样
哪儿
怎么
什么
Điền từ thích hợp vào chỗ trống八点上班,七点多他_________到公司了。
也
就
才
还
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______了三天院才能回家。
check_box 住
去
做
在
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______给爸爸妈妈写信呢。
在
什么
怎么
别
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我今天______听力课和口语课。
上
下
写
读
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我是今年来中国_________大学的。
讲
学
去
读
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我朋友病了,我带她去______看病。
check_box 医院
学校
银行
商店
Điền từ thích hợp vào chỗ trống我正在听课文录音______。
check_box 呢
吗
吧
啊
Điền từ thích hợp vào chỗ trống晚上我们去礼堂______舞会。
参加
学
来
教
Điền từ thích hợp vào chỗ trống这家商店的衣服,_________很贵,_________又很便宜。
还是
要是
有的
就是
Điền từ不用vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。
C
B
A
D
Điền từ先vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
C
A
B
D
Điền từ别vào chỗ trống thích hợp(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
D
B
C
A
Điền từ见面vào chỗ trống thích hợp:(A)今天(B)你(C)跟他(D)。
check_box D
C
B
A
Điền từ顺便vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
D
B
A
C
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.上下午2.都没有3.这套房子4.阳光
3124
1234
3412
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.下课后2.买药3.我4.就去
2413
1342
1243
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.中国电影2.看3.他们4. 在
1234
1423
3421
3412
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.他介绍的2.我都3.不太满意4. 这两套房子
4231
4123
1423
3214
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.别看电视2.吧3.做练习4.了
1234
4123
1432
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.学了2.三年3.他在这儿4.汉语
3124
1234
4312
3412
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我下了班2.看房子3.就4.去
check_box 1342
2413
1243
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我和他2.学跳舞3.周末4.去
check_box 1342
1243
2413
4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我昨天2.两个小时3.舞4. 跳了
check_box 1423
4231
3214
4123
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我给他2.很多3.好吃的菜4.买了
check_box 1423
4123
3214
4231
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.打电话呢2.我3.正在4.给姐姐
4123
4321
2341
1234
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.找他2.吃了早饭3.我4.就去图书馆
check_box 2341
4321
1234
4123
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.结果2.出来3.化验4.了
1234
3412
4312
3124
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.退休以后2.在家3.我妈妈4.做家务
check_box 3124
3412
1234
4312
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 请2. 的3. 同学4. 后边5. 安静。
42315
42153
42135
42351
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 请2. 问题3. 同学4. 后边5. 回答6. 的
135462
315462
463152
146352
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 上课时间2. 10分钟3. 现在4. 还有5. 离
check_box 35142
35421
35412
35214
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 什么2. 告诉3. 时候4. 他5. 你6. 这件事
613425
413256
425613
642513
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 公司2. 马丁3. 工作4. 到5. 派6. 中国
check_box 152463
251346
256413
152346
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 就能到2. 这儿3. 从4. 往东走5. 一直
check_box 32541
23541
32514
54132
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 这家银行2. 介绍一下3. 你4. 我5. 向
45123
45312
45321
45213
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 门口2. 一家银行3. 是4. 学校5. 旁边
check_box 41532
53214
41235
14532
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 麦克2. 一点3. 兴趣4. 对5. 没有6. 游泳
146235
146523
123465
641523
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借给我2.你3.书4.能不能5.那本
24135
24513
24153
24345
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我2.今天晚上3.去4.想5.看电影
check_box 21435
21345
14352
21345
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我们2.了3.现在4.出发5.可以
31542
31254
31245
31452
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.都2.我们3.自行车4.骑5.不会
21345
21435
21534
21543
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 妈妈
2. 教
3. 学习
4. 弟弟
5. 请
6. 老师
7. 英语
23541
4516237
1562437
6512437
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:kěyǐ
可是
以为
足以
可以
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wèi shénme
check_box 为什么
怎么样
做什么
怎么办
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
check_box 几
怎么
多少
什么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
超市附近的商店有很多好看的鞋。
谁
几
哪儿
那儿
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
那件羽绒服很暖和。
怎么
怎么样
为什么
哪儿
Tìm phiên âm đúng:售货员
yánjiūshēng
shòuhuòyuán
shòupiàoyuán
liúxuéshēng
Tìm phiên âm đúng:羽绒服
wèi shénme
shòuhuòyuán
duì bu qǐ
yǔróngfú
Tìm vị trí đúng của từ trong ngoặc: 他们买(1)去北京(2)的飞机票(3)了(4)。(到)
(3)
(4)
(2)
(1)
Tìm vị trí đúng của từ trong ngoặc: 你做(1)事(2)后再去(3)也不迟(4)。(完)
check_box (1)
(2)
(4)
(3)
Tìm vị trí đúng của từ trong ngoặc: 复习功课(1)的时候,字形(2)相似的汉字应该(3)先查(4)。(清楚)
check_box (4)
(2)
(3)
(1)
Tìm vị trí đúng của từ trong ngoặc: 她发音(1)发(2)得不准,“是不是” (3)常说(4) “四不四”。(成)
(1)
(3)
(2)
(4)
Tìm vị trí đúng của từ trong ngoặc: 我一(1)看(2)那么多汉字,眼(3)就花(4)了。(见)
check_box (2)
(1)
(4)
(3)
Môn học xem nhiều nhất
- list EG09.1 Tiếng Anh cơ bản 1
- list EG20 Nguyên lý thống kê kinh tế
- list EG28 Thị trường chứng khoán
- list EG09.3 Tiếng Anh cơ bản 3
- list EG12 Tin học đại cương
- list EG23 Quản trị kinh doanh 1
- list EG22 Phân tích kinh doanh/Phân tích hoạt động kinh doanh
- list IT14 Thiết kế Web
- list EG10.3 Đại số tuyến tính
- list EG44 Chủ nghĩa xã hội khoa học
- list EN10 Ngữ âm lý thuyết
- list EN15 Lịch sử phát triển tiếng Anh
- list EN23 Nói 2
- list EG30 Tín dụng & thanh toán quốc tế
- list EG18 Marketing căn bản
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website
Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593