check_box 2
-2
-3
1
-1
check_box
check_box Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8
1
check_box
check_box 1
-2
2
-1
check_box Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
check_box
2
1
4
0
check_box Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280
check_box
check_box Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1
Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
check_box
0
0
3
7
1
check_box
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?
Tất cả các phương án đều đúng
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
check_box
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
check_box
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
check_box
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Cho A={a.b.c}, B={1,2,3}, C=[b,c,a}, D={3,2,1}.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
B=D
A=B
A=C
A tương đương B
Cho các giới hạn có giá trị:
Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
check_box (I) và (III)
(I) và (II)
(III) và (IV)
(II) và (III)
Cho các giới hạn sau:
Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?
Chỉ (III)
Chỉ (II)
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (I)
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho hàm số
là điểm
check_box Liên tục
Cực tiểu
Gián đoạn bỏ được
Gián đoạn loại 2
Cho hàm số:
Hàm số ngược (đảo) cho bởi công thức nào sau đây?
check_box
Cho hàm số:
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2
Nếu a # 0 thì a2 > 0
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b thì ac > bc
Đạo hàm cấp hai của hàm số
check_box
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:
Không tồn tại
0
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:
0
Không tồn tại
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
check_box
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
check_box
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
check_box
Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 2y=0
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = ex (C1 cosx+ C2 sinx)
y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 2y’+ 2y=x2
check_box
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’+ 3y’=0
check_box y = C1 + C2 e-3x
y = C1 + C2 e3x
y = e-3x (C1 x+ C2 )
y = C1 x+ C2 e-3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’-y’-2y=0
y= C1 e-x + C2 e2x
y= C1 ex + C2 e2x
y = C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-2x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 4y’- 5y = 2ex
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 9 y= 6e3x
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1
y’+2xy=x
Giới hạn bằng
1
không tồn tại
0
Giới hạn bằng:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
check_box 0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
check_box không có cực tiểu
1
-1
0
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
check_box
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
check_box
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
check_box
Tất cả các phương án đều đúng
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
check_box
Khi viết: Cho x → +∞
thì giá trị của là:
0
2
3
1
Khi viết: Cho x → 0
thì giá trị của là:
1/3
1
1/2
0
Khi viết: Cho x→a
thì giá trị của l là:
check_box cos a
0
1
Một nguyên hàm của hàm số
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số
là:
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
3 ≤ x ≤ 5
1 < x ≤ 3
2 < x ≤ 5
3 ≤ x < 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 ≤ x ≤ 1
0 < x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
-1 < x < 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 ≤ x ≤ 1
0 < x ≤ 1
Tính giới hạn sau:
3
0
1
Tính tích phân đường
Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)
-1
1
2
-2
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
Tính tích phân:
check_box
Tính tích phân:
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = 0
a = 10
a = 3
a = - 4
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thức
a = - 6
a = 0
a = 2
a = - 5
Trong các tập sau, tập nào hữu hạn?
Tập mọi số nguyên dương lớn hơn 100
Tập mọi điểm nằm tren đoạn thẳng nối liền hai điểm phân biệt M , N
Tập mọi sô nguyên nhỏ hơn hoặc bằng 10
Tập mọi số nguyên dương bé thua 1.000.000.000
Với giá trị nào của a thì hàm số
liên tục tại
5/2
Với giá trị nào của a thì hàm số
Xét chuỗi số
Hỏi kết luận nào sau đây sai?
Chuối số phân kỳ
Chuỗi số hội tụ
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?
check_box (C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
(C) là đồ thị của hàm số:
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại ?
-4
4
-2
1
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:
Chỉ (II)
Chỉ (III)
(I) hoặc (III)
Chỉ (I)
Xét hàm f có công thức hàm như sau:
Khi f liên tục tại điểm thì đạt giá trị nào?
1
Môn học xem nhiều nhất
- list IT10 Hệ quản trị CSDL
- list EG20 Nguyên lý Thống kê về kinh tế
- list EG09.3 Anh văn III
- list EG28 Thị trường chứng khoán
- list EN37 Viết - Tiếng Anh 5
- list EG23 Quản trị kinh doanh
- list EG12 Tin học đại cương
- list EG09.1 Tiếng Anh cơ bản 1
- list EG22 Phân tích hoạt động kinh doanh
- list EG10.3 Đại số tuyến tính
- list EG42 Triết học Mác - Lênin
- list EN15 Lịch sử phát triển tiếng Anh
- list EN10 Ngữ âm lý thuyết
- list IT14 Thiết kế Web
- list EN23 Nói 2
Nếu bạn thấy tài liệu này có ích và muốn tặng chúng tớ 1 ly café
Hãy mở Momo hoặc ViettelPay và quét QRCode. Đây là sự động viên khích lệ rất lớn với chúng tớ và là nguồn lực không nhỏ để duy trì website
Không tìm thấy đáp án? Cần hỗ trợ hoàn thành môn học EHOU? Cần tư vấn về học trực tuyến hay bạn chỉ muốn góp ý?
zalo.me/Thế Phong, SĐT 08 3533 8593